死滅
[Tử Diệt]
しめつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tuyệt chủng
JP: 恐竜は現在では死滅してしまった。
VI: Khủng long hiện đã tuyệt chủng.