歳月 [Tuổi Nguyệt]

さいげつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungTrạng từ

thời gian; năm tháng

JP: 移住いじゅうしゃ部落ぶらく野蛮やばんじんによって征服せいふくされ、移住いじゅうしゃ希望きぼう生活せいかつ土壇場どたんばにきたときなが歳月さいげつをかけての不幸ふこうとのたたかいに終止符しゅうしふがうたれた。

VI: Bộ lạc của người di cư đã bị người dân bản địa chinh phục, và khi hy vọng và cuộc sống của họ đến hồi kết, cuộc chiến chống lại bất hạnh kéo dài nhiều năm đã kết thúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歳月さいげつひとたず。
Thời gian không chờ đợi ai.
歳月さいげつじんたず。
Thời gian không chờ đợi một ai.
歳月さいげつはいつのまにかっていった。
Thời gian trôi qua một cách vô hình.
この仕事しごと遂行すいこうおおくの歳月さいげつようした。
Việc thực hiện công việc này đã mất rất nhiều năm.
ちちんでから五年ごねん歳月さいげつった。
Đã năm năm kể từ khi cha mất.
歳月さいげつ距離きょり同様どうようじゅう魅力みりょくえる。
Thời gian và khoảng cách đều thêm phần quyến rũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 歳月

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歳月
  • Cách đọc: さいげつ
  • Loại từ: danh từ (thường mang sắc thái văn chương)
  • Lĩnh vực: miêu tả thời gian, văn học, hồi ức
  • Ghi chú: Nhấn mạnh “năm tháng” trôi qua và bề dày thời gian.

2. Ý nghĩa chính

歳月 nghĩa là “năm tháng, dòng thời gian dài” – thường dùng khi nói về sự đổi thay, tích lũy kinh nghiệm, hay cảm khái trước thời gian trôi qua.

3. Phân biệt

  • 歳月 vs 年月(ねんげつ/としつき): 歳月 giàu sắc thái văn chương, cảm khái; 年月 trung tính hơn, dùng rộng rãi cả trong hành chính.
  • 歳月 vs 月日(つきひ): 月日 thiên về “ngày tháng trôi qua” thường nhật; 歳月 nghe trang trọng, nặng về bề dày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: 歳月が流れる、歳月を重ねる、歳月を費やす、歳月の重み。
  • Thành ngữ: 歳月人を待たず(さいげつひとをまたず) – Năm tháng không chờ ai.
  • Văn cảnh: bài phát biểu, hồi ký, bài viết văn học, mô tả lịch sử phát triển.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
年月 Gần nghĩa Năm tháng Trung tính, dùng cả hành chính và đời thường.
月日 Gần nghĩa Ngày tháng Sắc thái đời thường hơn歳月.
光陰 Gần nghĩa (văn chương) Thời gian, bóng thời gian Thường trong thành ngữ 光陰矢の如し.
時間の流れ Liên quan Dòng chảy thời gian Diễn đạt mô tả.
瞬間・刹那 Đối nghĩa tương đối Khoảnh khắc/Chốc lát Nhấn mạnh độ ngắn, đối lập với bề dày歳月.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

歳月 gồm:
- (tuế): năm, tuổi; dạng giản thể của 歲.
- (nguyệt): tháng, mặt trăng.
Kết hợp diễn đạt “năm tháng” với sắc thái trang trọng, giàu cảm khái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn tạo cảm xúc hoài niệm hoặc nhấn mạnh bề dày thời gian, dùng 歳月 sẽ tự nhiên hơn 年月. Trong văn bản khoa học/hành chính, 年月 lại hợp hơn vì trung tính, rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 歳月は人を待たず。
    Năm tháng chẳng đợi ai.
  • 歳月が流れ、町の姿も変わった。
    Năm tháng trôi qua, diện mạo thị trấn cũng thay đổi.
  • 彼は研究に多くの歳月を費やした。
    Anh ấy đã dành nhiều năm tháng cho nghiên cứu.
  • 歳月を重ねて絆が深まった。
    Qua năm tháng, sợi dây gắn kết trở nên sâu sắc.
  • その文化は長い歳月を経て育まれた。
    Nền văn hóa đó được nuôi dưỡng qua năm tháng dài.
  • 歳月の重みを感じる建物だ。
    Đây là công trình khiến ta cảm nhận sức nặng của năm tháng.
  • 歳月を物語る傷が手に残っている。
    Vết sẹo trên tay kể về năm tháng đã qua.
  • 二人は別々の歳月を歩んできた。
    Hai người đã bước qua những năm tháng khác nhau.
  • 歳月の流れはときに残酷だ。
    Dòng năm tháng đôi khi thật khắc nghiệt.
  • 作品は歳月を超えて読み継がれている。
    Tác phẩm được đọc nối tiếp vượt qua năm tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歳月 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?