1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 歩み寄り
- Cách đọc: あゆみより
- Từ loại: Danh từ (danh động hóa từ động từ 歩み寄る)
- Nghĩa ngắn gọn: sự nhượng bộ, thỏa hiệp, tiến lại gần (theo nghĩa bóng: “gặp nhau ở giữa”)
- Các kết hợp thường gặp: 歩み寄りを図る, 歩み寄りを模索する, 歩み寄りの姿勢, 相互の歩み寄り, 歩み寄りが見られる
- Sắc thái: Tích cực; nhấn mạnh thiện chí và nhượng bộ lẫn nhau.
2. Ý nghĩa chính
歩み寄り diễn tả hành động/tiến trình mà hai bên cùng nhường nhịn, điều chỉnh lập trường để đạt được điểm chung. Có thể dùng cả nghĩa đen (bước lại gần) nhưng trong xã hội/đàm phán thường là nghĩa bóng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 歩み寄り vs 妥協: 妥協 là “thỏa hiệp” nói chung, đôi khi có sắc thái tiêu cực. 歩み寄り nhấn mạnh cùng nhau tiến gần, sắc thái tích cực hơn.
- 歩み寄り vs 譲歩: 譲歩 là “nhượng bộ” (thường một phía). 歩み寄り gợi ý hai phía cùng nhượng.
- Dạng động từ: 歩み寄る (tiến lại gần, thỏa hiệp) là động từ gốc; danh từ hóa thành 歩み寄り.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đàm phán/chính trị/lao động: 歩み寄りを模索する, 双方の歩み寄りが必要だ.
- Quan hệ cá nhân: 小さな歩み寄りが信頼を生む.
- Thường đi với động từ: 図る, 促す, 求める, 拒む, 見せる.
- Dùng làm chủ ngữ: 歩み寄りが進展した, 歩み寄りが見られる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 妥協 |
Đồng nghĩa gần |
Thỏa hiệp |
Trung tính/đôi khi tiêu cực hơn 歩み寄り. |
| 譲歩 |
Liên quan |
Nhượng bộ |
Thường chỉ một phía. |
| 和解 |
Liên quan |
Hòa giải |
Kết quả sau quá trình nhượng bộ. |
| 対立 |
Đối nghĩa |
Đối lập, xung đột |
Thiếu hợp tác; trái với tiến trình hòa giải. |
| 決裂 |
Đối nghĩa |
Đổ vỡ (đàm phán) |
Kết cục ngược với thỏa hiệp. |
| 歩み寄る |
Từ gốc |
Tiến lại gần/nhượng bộ |
Động từ tạo nên danh từ 歩み寄り. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 歩 (あゆむ/ほ): bước đi.
- 寄 (よる): tiến lại gần, ghé vào.
- 歩み寄り = “bước lại gần nhau” → nghĩa bóng: thỏa hiệp/nhượng bộ lẫn nhau.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết nối kết trong câu, 歩み寄り hợp với các cấu trúc như —には相互の歩み寄りが不可欠だ hoặc —へ向けた歩み寄りが進む. Để giảm sắc thái tiêu cực của “妥協”, người Nhật hay chọn 歩み寄り vì gợi ý tinh thần hợp tác đôi bên.
8. Câu ví dụ
- 交渉を前進させるには、双方の歩み寄りが必要だ。
Để thúc đẩy đàm phán, cần sự nhượng bộ từ cả hai bên.
- 小さな歩み寄りが大きな信頼を生む。
Những nhượng bộ nhỏ tạo ra niềm tin lớn.
- 今回は相手の提案に対する歩み寄りを見せた。
Lần này chúng tôi đã thể hiện sự nhượng bộ đối với đề xuất của phía bên kia.
- 歩み寄りが見られず、会談は物別れに終わった。
Không thấy có sự thỏa hiệp, cuộc gặp kết thúc trong bất đồng.
- 労使間で歩み寄りの余地はまだある。
Giữa giới chủ và người lao động vẫn còn dư địa để thỏa hiệp.
- 合意形成には段階的な歩み寄りが欠かせない。
Để hình thành đồng thuận, cần sự nhượng bộ từng bước.
- 彼らは互いに一歩ずつ歩み寄り、和解に至った。
Họ mỗi bên nhích một bước để rồi đi đến hòa giải.
- 政府は野党に歩み寄りを促した。
Chính phủ thúc đẩy phe đối lập có sự nhượng bộ.
- この条項については歩み寄りが難航している。
Việc thỏa hiệp về điều khoản này đang gặp khó khăn.
- 最後の歩み寄りが合意の決め手となった。
Sự nhượng bộ cuối cùng trở thành yếu tố quyết định cho thỏa thuận.