正午 [Chính Ngọ]

しょうご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

trưa; giữa trưa

JP: わたしたちは、普通ふつう正午しょうご昼食ちゅうしょくべます。

VI: Chúng tôi thường ăn trưa vào lúc trưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正午しょうごまでとう。
Chúng ta sẽ đợi đến trưa.
かい正午しょうごわった。
Cuộc họp kết thúc vào buổi trưa.
正午しょうごまでってください。
Xin hãy đợi đến trưa.
正午しょうご東京とうきょういた。
Tôi đã đến Tokyo vào buổi trưa.
ほとんど正午しょうごちかかった。
Gần như trưa.
かれ正午しょうごまでなかった。
Anh ấy không đến cho đến buổi trưa.
かれ正午しょうごにやってる。
Anh ấy sẽ đến vào buổi trưa.
いま、ちょうど正午しょうごです。
Bây giờ là đúng giữa trưa.
トムは正午しょうごについた。
Tom đã đến vào buổi trưa.
ベルは正午しょうごる。
Chuông sẽ reo vào buổi trưa.

Hán tự

Từ liên quan đến 正午

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 正午
  • Cách đọc: しょうご
  • Loại từ: danh từ (chỉ thời điểm)
  • Chủ điểm: thời gian, lịch trình, thông báo
  • Mức độ JLPT tham khảo: N4~N3
  • Kết hợp: 正午ちょうど・正午前/正午過ぎ・正午の時報・正午までに

2. Ý nghĩa chính

正午 là “12 giờ trưa” (noon), thời điểm mặt trời ở gần thiên đỉnh theo nghĩa gốc; trong đời sống thường đồng nghĩa “12:00 trưa”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 正午 vs : là buổi trưa/buổi ngày nói chung; 正午 là thời điểm cụ thể 12:00.
  • 正午 vs 真昼: 真昼 nhấn mạnh giữa trưa (hình ảnh nắng gắt); 正午 trung tính, chính xác về giờ.
  • Đối ứng với 真夜中/午前零時 (nửa đêm, 0:00) hay 正子(しょうし) (từ cổ cho 0 giờ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trang trọng/chính xác: thông báo, lịch sự kiện, thông tin tàu xe: 正午ちょうどに開始, 正午の時報.
  • Hàng ngày có thể nói 昼の12時 thay cho 正午, nhưng 正午 nghe chính xác và gọn.
  • Mẫu: 正午までに (trước 12h trưa), 正午過ぎ (quá trưa), 正午前 (trước trưa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
昼の十二時 Đồng nghĩa 12 giờ trưa Cách nói giải thích/khẩu ngữ
真昼 Liên quan Giữa trưa Hình ảnh/miêu tả, không nhấn vào phút giây
真夜中 Đối nghĩa Nửa đêm Đối lập về thời điểm
正子(しょうし) Đối nghĩa (cổ) 0 giờ (nửa đêm) Từ cổ/điển chế; ít dùng hiện nay
正時 Liên quan Đúng giờ (00 phút) Không chỉ riêng 12h; ví dụ 9時正=9:00

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (chính): đúng, chính xác.
  • (ngọ): chữ chỉ “giờ Ngọ”, cũng là địa chi của con ngựa; trong hệ can chi tương ứng khoảng giữa trưa.
  • Ghép lại: 正午 = “đúng Ngọ”, tức 12 giờ trưa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

正午 xuất hiện nhiều trong biển báo sự kiện, thư mời, hướng dẫn tạm dừng dịch vụ. Khi cần nhấn mạnh đúng 12:00, thêm ちょうど (đúng, vừa tròn): 正午ちょうど.

8. Câu ví dụ

  • 会議は正午ちょうどに始まります。
    Cuộc họp bắt đầu đúng 12 giờ trưa.
  • 提出期限は正午までです。
    Hạn nộp là trước 12 giờ trưa.
  • 正午の時報が鳴った。
    Chuông báo hiệu 12 giờ trưa đã vang lên.
  • 列車は正午過ぎに到着する予定だ。
    Tàu dự kiến đến sau 12 giờ trưa.
  • 今日は正午前に昼食を取った。
    Hôm nay tôi ăn trưa trước 12 giờ.
  • 店は正午から営業します。
    Cửa hàng mở cửa từ 12 giờ trưa.
  • 太陽が高く昇り、まもなく正午になる。
    Mặt trời lên cao, sắp tới 12 giờ trưa.
  • ニュースは毎日正午に放送される。
    Bản tin được phát sóng lúc 12 giờ trưa mỗi ngày.
  • 工事は正午を挟んで一時中断する。
    Công trình tạm dừng một lúc vào khoảng 12 giờ trưa.
  • 集合時間は正午きっかりだから遅れないで。
    Giờ tập trung là đúng 12 giờ, đừng đến trễ nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 正午 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?