欲張り [Dục Trương]
欲ばり [Dục]
よくばり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungTính từ đuôi na

tham lam

JP: てばつほど、欲張よくばりになる。

VI: Càng có nhiều, người ta càng tham lam.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シャイロックは欲張よくばりで、さらにわるいことには大変たいへんなけちだ。
Shylock tham lam và điều tồi tệ hơn là anh ấy cực kỳ keo kiệt.
かれはおもちゃをたくさんっているけれども、欲張よくばりであったため、もっとしがった。
Mặc dù anh ấy có nhiều đồ chơi, nhưng vì tham lam nên anh ấy vẫn muốn có thêm.

Hán tự

Dục khao khát; tham lam
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 欲張り