檻
[Hạm]
おり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
lồng; chuồng; phòng giam
JP: その動物は檻から出ようともがいた。
VI: Con vật đó đã vùng vẫy để thoát ra khỏi lồng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ライオンは檻の中です。
Con sư tử đang trong lồng.
動物を檻にいれてくれ。
Hãy cho động vật vào lồng.
ライオンは檻の中にいる。
Con sư tử đang ở trong lồng.
そのライオンは檻の真ん中に寝そべっていた。
Con sư tử đó đang nằm lăn ra giữa lồng.
そのトラは檻の真ん中に寝そべっていた。
Con hổ đó đang nằm lăn ra giữa lồng.
檻の中で飼われると子どもを産まない動物もいる。
Có những loài động vật không sinh sản khi được nuôi trong lồng.
檻に入れられた虎は盛んに尾を振った。
Hổ bị nhốt trong lồng liên tục vẫy đuôi.
檻で飼育されると繁殖しない動物もいる。
Có những loài động vật không sinh sản được khi được nuôi trong lồng.