鳥かご
[Điểu]
鳥籠 [Điểu Lung]
鳥篭 [Điểu 篭]
鳥籠 [Điểu Lung]
鳥篭 [Điểu 篭]
とりかご
Danh từ chung
lồng chim
JP: 鳥かごの中の鳥はカナリアです。
VI: Chim trong lồng là chim hoàng yến.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鳥かごがからなのに気がついた。
Tôi nhận ra lồng chim trống.
彼は鳥かごをあけた。
Anh ấy đã mở lồng chim.
彼女は鳥かごを軒からつるした。
Cô ấy đã treo lồng chim dưới mái hiên.
トムは私に鳥かごを作ってくれた。
Tom đã làm cho tôi một cái lồng chim.
トムが鳥かごを作ってくれたんだ。
Tom đã làm cho tôi một cái lồng chim.
彼は鳥かごを開け、鳥を自由にしてやった。
Anh ấy đã mở lồng chim và thả chim ra tự do.
それは鳥かごのようだと彼は思いました。
Anh ấy nghĩ nó giống như một chiếc lồng chim.