横丁 [Hoành Đinh]
横町 [Hoành Đinh]
よこちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

đường nhỏ; ngõ hẻm; phố nhỏ

JP: この横町よこちょうひととおりがおおい。

VI: Con hẻm này có nhiều người qua lại.

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Đinh thị trấn; làng; khối; phố

Từ liên quan đến 横丁