横たわる [Hoành]
よこたわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nằm xuống; duỗi ra

JP: ケイトとは、をひらいたまま、よこたわっていた。

VI: Kate nằm dài ra, mắt vẫn mở.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nằm phía trước (nguy hiểm, khó khăn, v.v.); chờ đợi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはベンチによこたわっている。
Anh ấy đang nằm trên ghế dài.
かれはソファーによこたわっている。
Anh ấy đang nằm trên sofa.
そのおとこはじっとよこたわっていた。
Người đàn ông ấy đã nằm yên lặng.
かれいきえによこたわっていた。
Anh ấy đã nằm bất động, thở yếu ớt.
その人形にんぎょうゆかよこたわっていた。
Con búp bê đó nằm trên sàn nhà.
かれはベッドにずっとよこたわっていた。
Anh ấy đã nằm trên giường suốt.
彼女かのじょゆかよこたわって読書どくしょはじめた。
Cô ấy nằm trên sàn và bắt đầu đọc sách.
かれくさうえよこたわっていた。
Anh ấy đã nằm trên cỏ.
老人ろうじんみちよこたわってんでいた。
Người già nằm chết trên đường.
かれはベッドによこたわってねむっていた。
Anh ấy đã nằm trên giường và ngủ.

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược

Từ liên quan đến 横たわる