1. Thông tin cơ bản
- Từ: 模型
- Cách đọc: もけい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mô hình thu nhỏ; mẫu trưng bày hoặc thử nghiệm
- Lĩnh vực: thủ công, kiến trúc, kỹ thuật, trưng bày giáo dục
- Ghi chú: Thường chỉ vật thể được chế tạo mô phỏng một đối tượng thật với tỉ lệ nhất định (scale model) để trình bày, nghiên cứu hoặc sưu tầm.
2. Ý nghĩa chính
模型 là “mô hình” vật thể: sản phẩm mô phỏng có tỉ lệ (ví dụ 1/100), dùng để trưng bày, minh họa, thử nghiệm khí động học/thiết kế, hoặc làm đồ chơi/sưu tầm. Không phải là “mô hình lý thuyết” trong khoa học (trường hợp đó thường dùng モデル theo nghĩa trừu tượng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 模型 vs モデル: モデル bao quát cả “mô hình” trừu tượng (model hóa) lẫn người mẫu; 模型 thiên về vật thể hữu hình, có thể cầm nắm.
- 模型 vs 雛形(ひながた): 雛形 là “mẫu gốc/khung” để dựa vào làm theo; 模型 là sản phẩm mô phỏng, thường để trưng bày/thử nghiệm.
- 模型 vs 原型(げんけい): 原型 là “nguyên hình, bản gốc”; 模型 là bản mô phỏng dựa trên nguyên mẫu.
- Chữ: thường viết 模型 với chữ 型; hình thức cổ/biến thể có thể gặp 模形 trong tài liệu cũ, nhưng hiện hành là 模型.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 縮尺(しゅくしゃく)+ 模型, 1/100模型, 実物大(じつぶつだい)模型, 骨格(こっかく)模型, 風洞(ふうどう)実験用模型.
- Dùng trong thuyết trình kiến trúc, triển lãm khoa học, nghiên cứu kỹ thuật: 建築の模型を使って説明する。
- Trong sở thích/đồ chơi: プラ模型(plastic model), 鉄道模型(mô hình đường sắt).
- Danh ngữ đi kèm: 模型作り, 模型店, 模型メーカー, 模型展示.
- Tránh dùng 模型 cho “mô hình toán học/khoa học” (nên dùng 理論モデル, 数理モデル).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| モデル | Gần nghĩa | mô hình, mẫu; người mẫu | Dùng cho cả trừu tượng và hữu hình |
| ミニチュア | Đồng nghĩa | mô hình thu nhỏ | Sắc thái đời thường, sưu tầm |
| 縮尺模型 | Biến thể chuyên môn | mô hình theo tỉ lệ | Nhấn vào tỉ lệ |
| 雛形 | Liên quan | mẫu gốc | Làm khuôn mẫu tham chiếu |
| 原型 | Liên quan | nguyên hình, prototyp | Bản gốc/khái niệm gốc |
| 試作機 | Liên quan | máy thử nghiệm | Mẫu thử chức năng, không chỉ để trưng bày |
| 実物 | Đối nghĩa | vật thật | Đối lập với bản mô phỏng |
| 現物 | Đối nghĩa | hàng/vật thực tế | Dùng trong thương mại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 模: “mô” – bắt chước, mô phỏng. Âm On: モ. Gợi ý nhớ: bộ mộc 木 + mô phỏng.
- 型: “hình khuôn, khuôn mẫu”. Âm On: ケイ. Diễn ý “khuôn” dùng để đúc; liên hệ nghĩa “mẫu” của mô hình.
- Cấu tạo: 模(mô phỏng)+ 型(khuôn/mẫu)→ vật thể mô phỏng theo khuôn mẫu, tức “mô hình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả mục đích sử dụng, hãy thêm danh từ chỉ lĩnh vực để rõ nghĩa: 建築模型 (mô hình kiến trúc), 車体模型 (mô hình thân xe), 解剖模型 (mô hình giải phẫu). Trong khoa học dữ liệu, nên ưu tiên モデル (機械学習モデル) thay vì 模型 để tránh hiểu thành “mô hình vật thể”.
8. Câu ví dụ
- この飛行機の模型を組み立てるのが私の趣味だ。
Tôi có sở thích lắp ráp mô hình chiếc máy bay này.
- 建築のプレゼンで高層ビルの模型を使って説明した。
Tôi dùng mô hình tòa nhà cao tầng để thuyết trình.
- 1/100スケールの戦車模型が新発売された。
Mô hình xe tăng tỉ lệ 1/100 vừa được bán ra.
- 科学館には恐竜の骨格模型が展示されている。
Ở bảo tàng khoa học có trưng bày mô hình khung xương khủng long.
- 風洞実験用の車体模型を作製した。
Đã chế tạo mô hình thân xe dùng cho thí nghiệm hầm gió.
- 子ども向けの模型教室に参加した。
Tôi tham gia lớp học làm mô hình dành cho trẻ em.
- この店は鉄道模型の品ぞろえが豊富だ。
Cửa hàng này có rất nhiều mẫu mô hình đường sắt.
- 実物大の家屋模型で避難訓練を行う。
Tiến hành diễn tập sơ tán bằng mô hình nhà ở kích thước thật.
- 新車デザインの検討に模型が欠かせない。
Mô hình là không thể thiếu khi xem xét thiết kế xe mới.
- 精密模型ゆえに取り扱いには注意してください。
Do là mô hình tinh xảo nên xin hãy cẩn thận khi thao tác.