模作 [Mô Tác]
摸作 [摸 Tác]
もさく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tác phẩm bắt chước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tác phẩm bắt chước