標語
[Tiêu Ngữ]
ひょうご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
khẩu hiệu; phương châm; từ khóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「注意周到」を僕は標語としている。
Tôi coi "Chú ý thận trọng" là khẩu hiệu của mình.
標語は「未来へ!!夢に向かってさあ走ろう!!」である。
Khẩu hiệu là "Hướng tới tương lai!! Chạy đến với ước mơ!!".