樋
[Thông]
とい
ひ
とよ
とゆ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
máng nước; ống nước
Danh từ chung
rãnh kiếm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほら、健一、そこの雨樋伝っておいでよ。引っ張ってあげるから。
Hãy đến đây theo máng xối kia, Kenichi. Tôi sẽ kéo bạn lên.