1. Thông tin cơ bản
- Từ: 桃
- Cách đọc: もも
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: quả đào; cây đào; cũng dùng cho sắc 桃色 (màu hồng đào)
- Lĩnh vực: Ẩm thực, thực vật, văn hóa
2. Ý nghĩa chính
桃 là quả đào có hương thơm, thịt mềm ngọt; cũng chỉ cây đào và hoa đào. Trong văn hóa Nhật, 桃の節句 (Lễ búp bê, 3/3) gắn với hình ảnh hoa đào.
3. Phân biệt
- 桃(もも): quả/cây đào, màu đào.
- 腿(もも): bắp đùi; đồng âm khác chữ, không liên quan đến trái cây.
- 白桃/黄桃: các giống đào trắng, đào vàng; ネクタリン (nectarine) là giống không lông, khác với 桃 thông thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả: 桃の花が咲く/桃の香り/桃色の〜
- Ẩm thực: 桃をむく/桃の缶詰/桃ジャム/白桃タルト
- Văn hóa: 桃の節句, 桃太郎 (truyện dân gian)
- Nơi trồng nổi tiếng: 山梨県, 福島県, 岡山県 (白桃).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 桃色 |
Liên quan |
Màu hồng đào |
Màu sắc gợi từ màu quả/hoa đào. |
| 白桃 |
Biến thể |
Đào trắng |
Thịt trắng, ngọt, mềm. |
| 黄桃 |
Biến thể |
Đào vàng |
Thịt vàng, chắc, hay dùng đóng hộp. |
| 桃の節句 |
Liên quan |
Lễ búp bê (3/3) |
Lễ hội gắn với hoa đào. |
| ネクタリン |
Đối lập loại |
Nectarine |
Giống đào không lông; khác cảm quan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 桃: trái đào; bộ 木 (cây) bên trái, bên phải là phần âm 兆 gợi âm đọc. On: トウ; Kun: もも.
- Liên hệ từ vựng: 桃源郷 (đào nguyên, chốn bồng lai), 白桃/黄桃.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ẩm thực Nhật, mùa 桃 ngắn nhưng được mong đợi vì độ ngọt cao. Khi mua, người Nhật chú ý 香り・弾力・産地. Về văn hóa, hình tượng 桃 gắn với trừ tà và trường thọ trong Đông Á, nên xuất hiện trong lễ tiết và truyện cổ như 桃太郎.
8. Câu ví dụ
- 冷やした桃をデザートに出した。
Tôi đã phục món tráng miệng là đào ướp lạnh.
- 桃の花が満開で、川沿いが一面ピンク色だ。
Hoa đào nở rộ, bờ sông phủ một màu hồng.
- 山梨は甘い桃の産地として有名だ。
Yamanashi nổi tiếng là vùng trồng đào ngọt.
- 桃を皮ごと食べるかどうかは好みによる。
Ăn đào cả vỏ hay không tùy sở thích.
- 缶詰の黄桃はサラダにも合う。
Đào vàng đóng hộp cũng hợp với món salad.
- 今日は娘の健康を願って桃の節句を祝う。
Hôm nay mừng lễ búp bê cầu chúc sức khỏe cho con gái.
- 白桃のタルトは香りが上品だ。
Bánh tart đào trắng có mùi thơm thanh nhã.
- 庭の桃の木に実が付き始めた。
Cây đào trong vườn bắt đầu kết trái.
- この香水は桃のような甘い香りがする。
Nước hoa này có mùi ngọt như đào.
- 桃をむいてレモン水に浸しておくと変色しにくい。
Gọt đào rồi ngâm vào nước chanh sẽ khó bị đổi màu.