[Đào]

もも
モモ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Quả đào (Prunus persica)

JP: むしらされてもも中空ちゅうくうになっていた。

VI: Quả đào bị sâu ăn rỗng ruột.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ももあまい。
Quả đào ngọt.
いちももくさりてひゃくももそんず。
Một quả đào thối làm hỏng cả trăm quả.
もも美味おいしい果物くだものです。
Đào là một loại trái cây ngon.
ももはケバケバしてます。
Quả đào này rất sặc sỡ.
「それなに?」「ももだよ」
"Cái đó là gì?" "Đó là quả đào."
「これはなに?」「ももだよ」
"Đây là cái gì vậy?" "Đây là quả đào."
このもも芸術げいじゅつひんだよ。
Quả đào này là một tác phẩm nghệ thuật.
このもものタルト、おいしい。
Bánh tart đào này ngon quá.
きなだけももりなさい。
Hãy lấy bao nhiêu đào tùy thích.
しいだけももっていって。
Cứ lấy bao nhiêu đào mà bạn muốn.

Hán tự

Từ liên quan đến 桃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 桃
  • Cách đọc: もも
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quả đào; cây đào; cũng dùng cho sắc 桃色 (màu hồng đào)
  • Lĩnh vực: Ẩm thực, thực vật, văn hóa

2. Ý nghĩa chính

là quả đào có hương thơm, thịt mềm ngọt; cũng chỉ cây đàohoa đào. Trong văn hóa Nhật, 桃の節句 (Lễ búp bê, 3/3) gắn với hình ảnh hoa đào.

3. Phân biệt

  • 桃(もも): quả/cây đào, màu đào.
  • 腿(もも): bắp đùi; đồng âm khác chữ, không liên quan đến trái cây.
  • 白桃/黄桃: các giống đào trắng, đào vàng; ネクタリン (nectarine) là giống không lông, khác với 桃 thông thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả: 桃の花が咲く/桃の香り/桃色の〜
  • Ẩm thực: 桃をむく/桃の缶詰/桃ジャム/白桃タルト
  • Văn hóa: 桃の節句, 桃太郎 (truyện dân gian)
  • Nơi trồng nổi tiếng: 山梨県, 福島県, 岡山県 (白桃).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
桃色 Liên quan Màu hồng đào Màu sắc gợi từ màu quả/hoa đào.
白桃 Biến thể Đào trắng Thịt trắng, ngọt, mềm.
黄桃 Biến thể Đào vàng Thịt vàng, chắc, hay dùng đóng hộp.
桃の節句 Liên quan Lễ búp bê (3/3) Lễ hội gắn với hoa đào.
ネクタリン Đối lập loại Nectarine Giống đào không lông; khác cảm quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : trái đào; bộ (cây) bên trái, bên phải là phần âm gợi âm đọc. On: トウ; Kun: もも.
  • Liên hệ từ vựng: 桃源郷 (đào nguyên, chốn bồng lai), 白桃/黄桃.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ẩm thực Nhật, mùa ngắn nhưng được mong đợi vì độ ngọt cao. Khi mua, người Nhật chú ý 香り・弾力・産地. Về văn hóa, hình tượng gắn với trừ tà và trường thọ trong Đông Á, nên xuất hiện trong lễ tiết và truyện cổ như 桃太郎.

8. Câu ví dụ

  • 冷やしたをデザートに出した。
    Tôi đã phục món tráng miệng là đào ướp lạnh.
  • の花が満開で、川沿いが一面ピンク色だ。
    Hoa đào nở rộ, bờ sông phủ một màu hồng.
  • 山梨は甘いの産地として有名だ。
    Yamanashi nổi tiếng là vùng trồng đào ngọt.
  • を皮ごと食べるかどうかは好みによる。
    Ăn đào cả vỏ hay không tùy sở thích.
  • 缶詰の黄はサラダにも合う。
    Đào vàng đóng hộp cũng hợp với món salad.
  • 今日は娘の健康を願っての節句を祝う。
    Hôm nay mừng lễ búp bê cầu chúc sức khỏe cho con gái.
  • のタルトは香りが上品だ。
    Bánh tart đào trắng có mùi thơm thanh nhã.
  • 庭のの木に実が付き始めた。
    Cây đào trong vườn bắt đầu kết trái.
  • この香水はのような甘い香りがする。
    Nước hoa này có mùi ngọt như đào.
  • をむいてレモン水に浸しておくと変色しにくい。
    Gọt đào rồi ngâm vào nước chanh sẽ khó bị đổi màu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 桃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?