桃
[Đào]
もも
モモ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Quả đào (Prunus persica)
JP: 虫に食い荒らされて桃は中空になっていた。
VI: Quả đào bị sâu ăn rỗng ruột.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
桃は甘い。
Quả đào ngọt.
一桃腐りて百桃損ず。
Một quả đào thối làm hỏng cả trăm quả.
桃は美味しい果物です。
Đào là một loại trái cây ngon.
桃はケバケバしてます。
Quả đào này rất sặc sỡ.
「それ何?」「桃だよ」
"Cái đó là gì?" "Đó là quả đào."
「これは何?」「桃だよ」
"Đây là cái gì vậy?" "Đây là quả đào."
この桃は芸術品だよ。
Quả đào này là một tác phẩm nghệ thuật.
この桃のタルト、おいしい。
Bánh tart đào này ngon quá.
好きなだけ桃を取りなさい。
Hãy lấy bao nhiêu đào tùy thích.
欲しいだけ桃を持っていって。
Cứ lấy bao nhiêu đào mà bạn muốn.