ビーチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bãi biển
JP: このビーチはサーファーにはパラダイスだ。
VI: Bãi biển này là thiên đường của những người lướt sóng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビーチに行きましょう。
Hãy đi biển nhé.
ビーチには、たくさんのウミガメがいます。
Bãi biển có rất nhiều rùa biển.
晴れの日は、ビーチはごった返す。
Vào những ngày nắng, bãi biển rất đông người.
今日はビーチでのんびりしよう。
Hôm nay chúng ta hãy thư giãn ở bãi biển.
ビーチは観光客でいっぱいだった。
Bãi biển đông đúc khách du lịch.
このビーチは、夜は危ないよ。
Bãi biển này rất nguy hiểm vào ban đêm.
明日雨なら、ビーチには行かないよ。
Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ không đi biển đâu.
ハワイのビーチはビッグウェーブで有名だよ。
Bãi biển Hawaii nổi tiếng với những con sóng lớn.
バスでそのビーチまで行けますか?
Tôi có thể đi xe buýt đến bãi biển đó không?
東ドイツには多くのヌーディストビーチがある。
Ở Đông Đức có nhiều bãi biển khỏa thân.