Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
退紅色
[Thoái Hồng Sắc]
褪紅色
[Thốn Hồng Sắc]
たいこうしょく
🔊
Danh từ chung
hồng nhạt
Hán tự
退
Thoái
rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
紅
Hồng
đỏ thẫm; đỏ sẫm
色
Sắc
màu sắc
褪
Thốn
phai màu
Từ liên quan đến 退紅色
ばら色
バラいろ
màu hồng
ピンク
màu hồng
ロゼ
rượu vang hồng
ローズ
thịt thăn bò; thăn lợn
桃
もも
Quả đào (Prunus persica)
桃色
ももいろ
Màu hồng; màu đào
桜
さくら
cây anh đào; hoa anh đào
桜色
さくらいろ
màu hoa anh đào
淡紅
たんこう
hồng; hoa hồng
淡紅色
たんこうしょく
hồng nhạt; hồng
石竹色
せきちくいろ
màu hồng nhạt
薄紅
うすべに
hồng nhạt
薔薇色
バラいろ
màu hồng
褪紅
たいこう
hồng nhạt
退紅
たいこう
hồng nhạt
鴇色
ときいろ
màu hồng
Xem thêm