ピンク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu hồng

JP: あのピンクのふく女性じょせいはだれですか。

VI: Người phụ nữ mặc quần áo màu hồng kia là ai vậy?

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khiêu dâm

🔗 ピンク映画

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ピンクのバラはうつくしい。
Bông hồng màu hồng rất đẹp.
尿にょういろがピンクです。
Màu nước tiểu của tôi là màu hồng.
ピンクって、可愛かわいいろだね。
Màu hồng thật là một màu đáng yêu.
彼女かのじょかべをピンクにった。
Cô ấy đã sơn tường màu hồng.
ふくあか、ピンク、青色あおいろなどであった。
Quần áo có màu đỏ, hồng, xanh,...
ピンクはおんなのためにあるのよ。
Màu hồng là dành cho con gái.
わたしはイメージカラーをピンクにめた。
Tôi đã quyết định màu sắc đại diện là màu hồng.
ピンクとばらいろいろだ。
Màu hồng và màu hồng nhạt là những màu tương tự nhau.
ピンクの冷蔵庫れいぞうこたことがない。
Tôi chưa bao giờ thấy tủ lạnh màu hồng.
ピンクを注文ちゅうもんしたのに、ブルーをりました。
Tôi đã đặt màu hồng nhưng nhận được màu xanh.

Từ liên quan đến ピンク