[Sách]
[Sách]
しがらみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đập nước

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ràng buộc

Hán tự

Sách hàng rào; đan quanh
Sách quấn quanh; chặn dòng chảy (bằng đập)

Từ liên quan đến 柵