来診 [Lai Chẩn]
らいしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bác sĩ thăm khám

Hán tự

Lai đến; trở thành
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán

Từ liên quan đến 来診