本真 [Bản Chân]
本間 [Bản Gian]
ほんま
ホンマ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Kansai

sự thật

JP: 「けんじが病院びょういんに?」「そうや、ほんまけったくそわるい......」

VI: "Kenji đã vào viện ư?" "Ừ, thật sự là xui xẻo quá..."

🔗 本当

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 本真