正真
[Chính Chân]
しょうしん
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
thật; chính hãng; chính gốc
🔗 正真正銘
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは正真正銘の人気商品ですよ。
Đây là một sản phẩm thực sự phổ biến.
この時計は正真正銘掘り出し物ですよ。
Chiếc đồng hồ này thực sự là một món hời.
これは正真正銘の九谷焼です。私が保証いたします。
Đây là sản phẩm chính hiệu của Kutani-yaki. Tôi đảm bảo điều đó.