本文 [Bản Văn]

ほんぶん
ほんもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nội dung chính

JP: このほん本文ほんぶん部分ぶぶんはそんなにおおくない。

VI: Phần văn bản của cuốn sách này không quá nhiều.

Danh từ chung

đoạn này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ERROR:本文ほんぶんがありません!
LỖI: Không có nội dung.
この情報じょうほう注釈ちゅうしゃくではなく本文ほんぶんあつかうべきだ。
Thông tin này nên được đề cập trong nội dung chính chứ không phải là chú thích.
この本文ほんぶんすべてのくだり翻訳ほんやくしなさい。
Hãy dịch tất cả các dòng của bài viết này.

Hán tự

Từ liên quan đến 本文

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本文
  • Cách đọc: ほんぶん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phần nội dung chính của văn bản, thân thư/email.
  • Ghi chú: Đối lập với tiêu đề, mục lục, chú thích, phụ lục.

2. Ý nghĩa chính

  • Phần nội dung chính của sách, bài báo, luận văn. Ví dụ: 本文は5章構成.
  • Thân thư/email: phần nội dung người viết muốn truyền đạt. Ví dụ: メールの本文, 本文に記載.
  • Trong viện dẫn: 本文中, 本文参照, 本文のとおり.

3. Phân biệt

  • 本文 vs 件名/タイトル: 件名/タイトル là tiêu đề; 本文 là phần nội dung.
  • 本文 vs 要旨/概要: 要旨/概要 là tóm tắt; 本文 là nội dung đầy đủ chi tiết.
  • 本文 vs 脚注/注: 脚注 là chú thích dưới trang; không thuộc 本文.
  • 本文 vs 本体: 本体 là phần thân chính của một vật; không liên quan văn bản.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 本文参照, 本文中で述べる, 本文の通り, 本文省略.
  • Email/kinh doanh: 件名に要点、本文に詳細; 本文は後ほど送付します.
  • Biên tập: 本文と見出し, 本文と図表の整合, 本文の体裁.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
件名Đối lập chức năngtiêu đề thưHàng riêng trong email, tóm ý chính.
タイトルĐối lập chức năngtiêu đềDùng cho sách, bài viết.
要旨・概要Liên quantóm tắtLược thuật nội dung 本文.
脚注・注Liên quanchú thíchBổ trợ cho 本文, không thuộc 本文.
本文中Biến thểtrong nội dung chínhDạng dùng làm trạng ngữ.
テキストGần nghĩavăn bản, textRộng nghĩa hơn 本文.
見出しĐối lập chức năngtiêu đề mụcGiới thiệu phần, không phải nội dung chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gốc, chính, quyển sách. Âm On: ホン; Kun: もと.
  • : văn, câu, chữ. Âm On: ブン, モン; Kun: ふみ.
  • 本文 là Hán Nhật, đọc On-yomi ほん・ぶん, nghĩa sát là “văn bản chính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email tiếng Nhật, mở đầu 宛名・挨拶, sau đó vào 本文 ngắn gọn, rõ ràng, cuối cùng là 結び署名. Trên mạng, người ta đôi khi ghi 本文なし khi mọi thông tin đã nằm ở tiêu đề, nhưng trong công việc chính thức, vẫn nên có 本文 lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 詳細は本文をご覧ください。
    Vui lòng xem chi tiết trong phần nội dung chính.
  • メールの本文にファイルのURLを記載しました。
    Tôi đã ghi URL của tập tin trong thân thư.
  • この論文の本文は五章で構成されている。
    Phần nội dung của luận văn này gồm năm chương.
  • 本文中の図二を参照せよ。
    Hãy tham chiếu hình 2 trong phần nội dung.
  • 目次と本文の体裁をそろえる。
    Chỉnh cho thống nhất định dạng giữa mục lục và nội dung.
  • 件名に要点、本文に理由を書く。
    Ghi ý chính ở tiêu đề và lý do ở nội dung.
  • 本文では次の三点について議論する。
    Trong phần nội dung, chúng tôi thảo luận ba điểm sau.
  • 誤字がないか本文を読み直した。
    Tôi đọc lại nội dung để kiểm tra lỗi chính tả.
  • 本文と注の区別をはっきり示す。
    Thể hiện rõ ràng sự khác biệt giữa nội dung và chú thích.
  • 通知メールは件名のみで、本文は空だった。
    Email thông báo chỉ có tiêu đề, phần nội dung để trống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本文 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?