本店
[Bản Điếm]
ほんてん
ほんだな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
văn phòng chính; cửa hàng chính
JP: 本店は警察の手入れを受けた。
VI: Cửa hàng này đã bị cảnh sát tiến hành kiểm tra.
🔗 支店
Danh từ chung
cửa hàng này
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このタイプのセーターはただ今、全部品切れでございます。東京の本店から取り寄せましょう。
Loại áo len này hiện đã hết hàng, chúng tôi sẽ đặt hàng từ cửa hàng chính ở Tokyo.