1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本店
- Cách đọc: ほんてん
- Từ loại: Danh từ
- JLPT (ước lượng): N2–N3
- Nghĩa khái quát: cửa hàng chính, trụ sở cửa hàng; chi nhánh trung tâm (đặc biệt trong ngân hàng)
- Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng trong văn bản kinh doanh
- Ghi chú: Phân biệt với 本社 (trụ sở công ty) và 支店 (cửa hàng chi nhánh).
2. Ý nghĩa chính
- Cửa hàng chính/flagship của một chuỗi hoặc thương hiệu (東京本店, 銀座本店).
- Chi nhánh trung tâm trong ngành ngân hàng (銀行の本店, 本店営業部).
3. Phân biệt
- 支店: chi nhánh/cửa hàng phụ; đối ứng với 本店.
- 本社: trụ sở công ty (đơn vị pháp nhân, nơi quản trị), không phải cửa hàng.
- 支社: chi nhánh công ty (đơn vị hành chính), khác với cửa hàng.
- 旗艦店(きかんてん): “flagship store”; thường trùng với 本店 nhưng nhấn mạnh vai trò marketing.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt sau địa danh/brand: 銀座本店, 京都本店, ○○銀行本店.
- Động từ đi kèm: 本店を構える (mở/đặt cửa hàng chính), 本店移転 (di dời), 本店勤務 (làm việc tại cửa hàng chính).
- Ngân hàng: 本店営業部, 本店コード (mã chi nhánh chính).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支店 |
Đối ứng |
Chi nhánh/cửa hàng phụ |
Phân tán tại các khu vực. |
| 本社 |
Liên quan (khác loại) |
Trụ sở công ty |
Đơn vị quản trị, không phải cửa hàng bán lẻ. |
| 支社 |
Liên quan |
Chi nhánh công ty |
Tổ chức quản trị địa phương. |
| 直営店 |
Liên quan |
Cửa hàng trực doanh |
Do công ty trực tiếp vận hành. |
| 旗艦店 |
Gần nghĩa |
Cửa hàng flagship |
Nhấn mạnh vai trò biểu tượng/marketing. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
本: chính, gốc; 店: cửa hàng. 本店 = cửa hàng chính/đầu não bán lẻ của thương hiệu hoặc chi nhánh trung tâm trong ngành ngân hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều thương hiệu Nhật đặt “東京本店/銀座本店” như một biểu tượng. Trong ngân hàng, “本店営業部” thường có mã riêng khi chuyển khoản. Khi đọc thông báo, để ý sự khác biệt “本社移転” (dời trụ sở) và “本店移転” (dời cửa hàng chính).
8. Câu ví dụ
- 当社の本店は東京にあります。
Cửa hàng chính của công ty chúng tôi đặt tại Tokyo.
- 来月、銀座本店がリニューアルオープンする。
Tháng sau, cửa hàng chính ở Ginza sẽ khai trương lại.
- こちらは本店限定のメニューです。
Đây là thực đơn chỉ có tại cửa hàng chính.
- 私は大阪の本店で研修を受けた。
Tôi đã tập huấn tại cửa hàng chính ở Osaka.
- 会社は本店を新宿へ移転した。
Công ty đã chuyển cửa hàng chính về Shinjuku.
- 銀行の本店営業部に口座を開いた。
Tôi mở tài khoản tại phòng kinh doanh của chi nhánh chính ngân hàng.
- 京都本店と各支店をオンラインでつないだ。
Đã kết nối cửa hàng chính Kyoto và các chi nhánh trực tuyến.
- 事故対応は本店で一括して行う。
Việc xử lý sự cố được thực hiện tập trung tại cửa hàng chính.
- 彼は入社してすぐ本店勤務になった。
Anh ấy vào công ty là làm việc ngay tại cửa hàng chính.
- 本店と支店で価格が異なることがある。
Đôi khi giá ở cửa hàng chính và chi nhánh khác nhau.