未解決 [Mùi Giải Quyết]

みかいけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa giải quyết

JP: 2つの問題もんだい解決かいけつのままであった。

VI: Vẫn còn hai vấn đề chưa được giải quyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

問題もんだい解決かいけつのままだ。
Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
その問題もんだい解決かいけつのままである。
Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.
そのなぞなぞはいま未解決みかいけつである。
Câu đố đó vẫn còn chưa được giải quyết.
なぞ解決かいけつのままにするな。
Đừng để bí ẩn không được giải quyết.
その問題もんだいはまだ解決かいけつのままだ。
Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.
問題もんだい解決かいけつのままにしておくのはいけません。
Không thể để vấn đề này bỏ ngỏ.
かれらはその問題もんだい解決かいけつのままほっておいた。
Họ đã để mặc vấn đề đó không giải quyết.
放射ほうしゃせい廃棄はいきぶつ問題もんだい解決かいけつのままである。
Vấn đề chất thải phóng xạ vẫn còn chưa được giải quyết.

Hán tự

Từ liên quan đến 未解決

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 未解決(みかいけつ)
  • Cách đọc: みかいけつ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ dạng の/だ (未解決の~, ~は未解決だ)
  • Lĩnh vực: Chung; pháp luật, khoa học, kinh tế
  • Cụm thường gặp: 未解決事件, 未解決問題, 未解決のまま, 依然として未解決

2. Ý nghĩa chính

未解決 nghĩa là “chưa được giải quyết/đi đến kết luận”. Dùng cho vấn đề, vụ án, tranh chấp, câu hỏi khoa học vẫn bỏ ngỏ.

3. Phân biệt

  • 未解決 vs 解決済み: Trái nghĩa; 解決済み là đã xử lý xong.
  • 未解決 vs 未解明: 未解明 là “chưa được làm sáng tỏ (về mặt lý thuyết/nguyên lý)”; 未解決 thiên về “chưa giải quyết xong về mặt xử lý/vấn đề”.
  • 未決: Trong pháp lý nghĩa là “chưa phán quyết”; khác phạm vi với 未解決.
  • Tránh “無解決” vì không tự nhiên trong tiếng Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 問題が未解決だ, 未解決の事件, 課題は未解決のまま残る, 依然として未解決だ.
  • Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo, tài liệu học thuật, thông cáo.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解決Liên quanGiải quyếtDanh từ/động từ gốc
解決済みĐối nghĩaĐã giải quyếtThường dùng trong nghiệp vụ
未解明Đồng nghĩa gầnChưa làm sáng tỏNghiên cứu, khoa học
係争中Liên quanĐang tranh chấpPháp lý, kinh doanh
継続中Liên quanĐang tiếp diễnTình trạng chưa kết thúc
棚上げLiên quanGác lạiTạm hoãn, chưa giải quyết
決着Đối nghĩa gầnNgã ngũ, phân địnhKết cục rõ ràng
既決Phân biệtĐã phán quyếtThuật ngữ pháp luật, khác phạm vi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chưa, chưa tới.
  • : cởi, giải, tháo gỡ.
  • : quyết định, dứt điểm.
  • Ghép nghĩa: “chưa + giải + quyết” → chưa giải quyết xong.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản nghiệp vụ, kết hợp “依然として/いまだに + 未解決” nhấn mạnh tính dai dẳng. Khi báo cáo tiến độ, nêu rõ “原因は未解明だが、課題は未解決ではない” để phân biệt “chưa hiểu nguyên nhân” và “chưa xử lý xong”.

8. Câu ví dụ

  • この問題は依然として未解決だ。
    Vấn đề này đến nay vẫn chưa được giải quyết.
  • 警察は未解決事件の情報提供を呼びかけている。
    Cảnh sát kêu gọi cung cấp thông tin về các vụ án chưa phá được.
  • 根本原因は未解決のまま放置されている。
    Nguyên nhân gốc rễ bị bỏ mặc ở trạng thái chưa giải quyết.
  • 技術的課題が未解決のため、発売を延期した。
    Vì còn vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết nên hoãn phát hành.
  • 国境紛争は未解決の課題として残っている。
    Tranh chấp biên giới vẫn là bài toán chưa được giải quyết.
  • 多くの数学の難問が今も未解決だ。
    Nhiều bài toán khó trong toán học đến nay vẫn chưa được giải.
  • 顧客からのクレームが未解決として残っている。
    Khiếu nại của khách hàng vẫn chưa xử lý xong.
  • バグは未解決だが、回避策はある。
    Lỗi vẫn chưa sửa xong nhưng có cách tạm tránh.
  • 委員会は未解決の論点を次回に持ち越した。
    Ủy ban chuyển các điểm tranh luận chưa ngã ngũ sang kỳ sau.
  • この紛糾は長年未解決のままだった。
    Sự rối ren này đã chưa được giải quyết suốt nhiều năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 未解決 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?