Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朝憲
[Triều Hiến]
ちょうけん
🔊
Danh từ chung
luật pháp quốc gia; hiến pháp
Hán tự
朝
Triều
buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
憲
Hiến
hiến pháp; luật
Từ liên quan đến 朝憲
コンスティチューション
hiến pháp
国法
こくほう
luật quốc gia
基本法
きほんほう
luật cơ bản; luật nền tảng
憲法
けんぽう
hiến pháp
憲章
けんしょう
hiến chương
本法
ほんぽう
luật này