有為 [Hữu Vi]
ゆうい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

có tài; có năng lực

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 有為