有為 [Hữu Vi]
うい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thay đổi do nghiệp

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 有為