有力者
[Hữu Lực Giả]
ゆうりょくしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
người có ảnh hưởng
JP: 彼を通して私は町の有力者と知り合いになった。
VI: Qua anh ta, tôi đã quen biết với những người quyền lực trong thị trấn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は政界の有力者だ。
Anh ấy là một nhân vật có ảnh hưởng trong giới chính trị.
彼はその職の最も有力な候補者だった。
Anh ấy là ứng viên sáng giá nhất cho vị trí đó.
古代ローマでは、金持ちの有力者が街を歩く時に彼らの周りを護衛したボディガードが衛星と呼ばれた。
Ở La Mã cổ đại, những người giàu có và quyền lực được các vệ sĩ bảo vệ xung quanh khi đi bộ qua thành phố, được gọi là "vệ tinh".