権力者 [Quyền Lực Giả]
けんりょくしゃ

Danh từ chung

người quyền lực; người có ảnh hưởng

Hán tự

Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Giả người

Từ liên quan đến 権力者