最前線 [Tối Tiền Tuyến]
さいぜんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Tiền tuyến

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Tiền phía trước; trước
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 最前線