Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書き抜き
[Thư Bạt]
書抜き
[Thư Bạt]
かきぬき
🔊
Danh từ chung
trích đoạn
Hán tự
書
Thư
viết
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 書き抜き
手抄
しゅしょう
trích dẫn; sao chép thủ công; trích đoạn
抄
しょう
trích đoạn; trích dẫn
抄出
しょうしゅつ
trích xuất; lấy ra
抄録
しょうろく
trích dẫn; tóm tắt; lựa chọn; tóm lược
抜き書き
ぬきがき
trích đoạn
抜書き
ぬきがき
trích đoạn
抜枠
ばっすい
trích đoạn; đoạn trích; lựa chọn
抜粋
ばっすい
trích đoạn; đoạn trích; lựa chọn
抜萃
ばっすい
trích đoạn; đoạn trích; lựa chọn
鈔
しょう
trích đoạn; trích dẫn
Xem thêm