暫らく [Tạm]
姑く [Cô]
須臾 [Tu Du]
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một lúc; một phút
JP: あなたは働きすぎです。しばらく座って楽にしなさい。
VI: Bạn làm việc quá sức rồi. Hãy ngồi xuống và nghỉ ngơi một chút.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một thời gian; một lúc
JP: ここしばらく彼にまるで会わない。
VI: Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tạm thời; hiện tại
JP: 昨日トムはバイクの事故でけがをしたので、しばらく体育の授業には出られません。
VI: Hôm qua Tom bị thương trong một tai nạn xe máy, nên anh ấy sẽ không thể tham gia các lớp thể dục trong một thời gian.
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lâu rồi không gặp