暗中模索
[Ám Trung Mô Tác]
暗中摸索 [Ám Trung 摸 Tác]
暗中摸索 [Ám Trung 摸 Tác]
あんちゅうもさく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
mò mẫm trong bóng tối; khám phá những con đường mới mà không có manh mối
JP: 現状の打開策を暗中模索している。
VI: Đang tìm kiếm giải pháp cho tình trạng hiện tại trong bóng tối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
暗中模索も良いけれど、そろそろ結論を出してくれないかね。
Tìm kiếm trong bóng tối cũng được, nhưng bạn có thể đưa ra kết luận sớm được không?