Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
晴れやか
[Tình]
晴やか
[Tình]
はれやか
🔊
Tính từ đuôi na
trong sáng
Hán tự
晴
Tình
trời quang
Từ liên quan đến 晴れやか
晴れ晴れしい
はればれしい
rõ ràng; rực rỡ; vui vẻ; sáng sủa
喜ばしい
よろこばしい
vui mừng; hân hoan
明い
あかるい
sáng; sáng sủa; có ánh sáng tốt
明るい
あかるい
sáng; sáng sủa; có ánh sáng tốt
明朗
めいろう
vui vẻ; sáng sủa
晴々しい
はればれしい
rõ ràng; rực rỡ; vui vẻ; sáng sủa
朗らか
ほがらか
vui vẻ
陽気
ようき
vui vẻ; hoạt bát