昭昭 [Chiêu Chiêu]
昭々 [Chiêu 々]
しょうしょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

rõ ràng; sáng sủa; hiển nhiên

Hán tự

Chiêu sáng

Từ liên quan đến 昭昭