日ごと夜ごと [Nhật Dạ]
日毎夜毎 [Nhật Mỗi Dạ Mỗi]
ひごとよごと

Danh từ chungTrạng từ

ngày qua ngày

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Dạ đêm
Mỗi mỗi

Từ liên quan đến 日ごと夜ごと