旅がらす [Lữ]
旅烏 [Lữ Ô]
旅鴉 [Lữ Nha]
たびがらす

Danh từ chung

người lang thang; người lạ; kẻ lang thang; kẻ du mục

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người ngoài; người lạ

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Ô quạ
Nha quạ; quạ đen

Từ liên quan đến 旅がらす