方向転換 [Phương Hướng Chuyển Hoán]

ほうこうてんかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thay đổi hướng đi

Hán tự

Từ liên quan đến 方向転換