1. Thông tin cơ bản
- Từ: 料理屋
- Cách đọc: りょうりや
- Loại từ: danh từ (chỉ cơ sở kinh doanh/quán ăn)
- Độ trang trọng: hơi cổ điển/đời thường; thường gặp trong tên gọi truyền thống, văn chương, hội thoại
- Nghĩa khái quát: quán ăn, nhà hàng (nhất là kiểu truyền thống)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ quán ăn/nhà hàng nói chung, đặc biệt gợi sắc thái quán kiểu truyền thống, gia đình hoặc lâu đời. Gần với 料理店, nhưng 料理屋 nghe mộc mạc, có “chất” phố cổ hơn.
3. Phân biệt
- 料理屋 vs 料理店: 料理店 là cách gọi trung tính/hiện đại; 料理屋 có sắc thái cổ, thân thuộc, đôi khi dùng trong tên quán.
- 料理屋 vs 料亭: 料亭 thường là nhà hàng cao cấp theo phong cách Nhật (会席/懐石), trang trọng hơn 料理屋.
- 料理屋 vs 食堂/レストラン: 食堂 bình dân như “quán cơm”, レストラン là kiểu Tây/hiện đại; 料理屋 thiên về không khí Nhật truyền thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với 地名+の+料理屋(quán ở khu vực nào đó), 老舗の料理屋(quán lâu đời), 小さな料理屋(quán nhỏ).
- Trong hội thoại: 近所の料理屋に行こう(Đi ăn ở quán gần nhà nhé).
- Trong quảng cáo/tên quán: 「〇〇料理屋」「魚料理屋」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 料理店 |
Đồng nghĩa gần |
Nhà hàng/quán ăn |
Trung tính, hiện đại hơn. |
| 料亭 |
Liên quan/khác biệt |
Nhà hàng Nhật cao cấp |
Trang trọng, phục vụ tiệc truyền thống. |
| 食堂 |
Liên quan |
Quán cơm/quán ăn bình dân |
Đơn giản, giá rẻ, suất ăn. |
| 居酒屋 |
Liên quan |
Quán nhậu |
Trọng đồ nhắm và đồ uống. |
| レストラン |
Liên quan |
Nhà hàng (kiểu Tây/hiện đại) |
Tính quốc tế, ít sắc thái “cổ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 料理(nấu ăn, món ăn)+ 屋(tiệm/quán, người làm nghề) → “tiệm làm món ăn”.
- 料: liệu (vật liệu/chi phí), 理: lý (lý/chuẩn tắc), 屋: ốc (nhà/tiệm).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn nói đời thường, 料理屋 gợi cảm giác ấm cúng của quán gia đình hay quán truyền thống. Khi viết review, dùng 料理屋 sẽ tạo sắc thái “địa phương”, gần gũi hơn so với レストラン.
8. Câu ví dụ
- 駅前の小さな料理屋で昼ごはんを食べた。
Tôi ăn trưa ở một quán ăn nhỏ trước ga.
- 父は昔、浅草の老舗料理屋で働いていた。
Ngày xưa bố tôi làm ở một quán lâu đời ở Asakusa.
- 魚が新鮮なことで有名な料理屋だ。
Đó là quán nổi tiếng vì cá tươi.
- 町の料理屋はどこも混んでいた。
Các quán ăn trong thị trấn chỗ nào cũng đông.
- この通りには隠れ家的な料理屋が多い。
Trên con phố này có nhiều quán kiểu “ẩn mình”.
- 季節の料理を出す料理屋に行こう。
Đi đến quán phục vụ món theo mùa đi.
- あの料理屋は昼は定食、夜は一品料理が豊富だ。
Quán đó ban trưa có cơm suất, ban đêm nhiều món gọi lẻ.
- 商店街の端に昔ながらの料理屋が残っている。
Đầu khu phố mua sắm còn một quán kiểu xưa.
- 今日は近所の和風料理屋を予約した。
Hôm nay tôi đã đặt chỗ ở quán kiểu Nhật gần nhà.
- 祖母の友人が小さな料理屋を切り盛りしている。
Bạn của bà tôi đang quán xuyến một quán ăn nhỏ.