文芸
[Văn Vân]
文藝 [Văn Nghệ]
文藝 [Văn Nghệ]
ぶんげい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
văn học
Danh từ chung
nghệ thuật