文筆 [Văn Bút]
ぶんぴつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

nghệ thuật văn chương; hoạt động văn học; viết lách

JP: 彼女かのじょ文筆ぶんぴつ生活せいかつてている。

VI: Cô ấy kiếm sống bằng nghề viết lách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャーチルは偉大いだい政治せいじであるばかりではなく、偉大いだい文筆ぶんぴつでもあった。
Churchill không chỉ là một chính trị gia vĩ đại mà còn là một nhà văn tài ba.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 文筆