敬礼 [Kính Lễ]

けいれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chào; cúi chào

Hán tự

Từ liên quan đến 敬礼