Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敬
[Kính]
けい
🔊
Danh từ chung
tôn kính; kính trọng
Hán tự
敬
Kính
kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
Từ liên quan đến 敬
尊敬
そんけい
tôn trọng; kính trọng; tôn kính; danh dự
尊重
そんちょう
tôn trọng; kính trọng; coi trọng
恭敬
きょうけい
tôn trọng; tôn kính; sùng bái
敬い
うやまい
tôn kính
敬仰
けいこう
tôn kính
敬畏
けいい
kính sợ
欽仰
きんぎょう
tôn sùng; ngưỡng mộ
欽慕
きんぼ
sùng bái; tôn kính; ngưỡng mộ
恭謙
きょうけん
khiêm tốn; khiêm nhường
敬意
けいい
tôn trọng; kính trọng
敬慕
けいぼ
kính yêu
畏敬
いけい
kính trọng
Xem thêm