敢然 [Cảm Nhiên]
かんぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

dũng cảm; quyết tâm

JP: かみしんじ、敢然かんぜんてきかった、そのクリスチャンのけん闘士とうしは、たくさんのてきたおした。

VI: Vị chiến binh Kitô giáo ấy, với niềm tin vào Chúa và dũng cảm đối mặt với kẻ thù, đã đánh bại rất nhiều đối thủ.

Hán tự

Cảm dũng cảm; buồn; bi thảm
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ

Từ liên quan đến 敢然