1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支配人
- Cách đọc: しはいにん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: người quản lý, tổng quản lý của một cơ sở dịch vụ (khách sạn, rạp hát, sân golf...), tương đương “general manager”.
- Ngữ pháp: dùng như danh từ; có thể bổ nghĩa cho danh từ khác qua の (例: 支配人の判断)
2. Ý nghĩa chính
“支配人” chỉ người đứng đầu điều hành một cơ sở dịch vụ/giải trí, chịu trách nhiệm tổng quát về vận hành, nhân sự, tài chính và dịch vụ khách hàng. Thường gặp trong khách sạn (ホテルの支配人), rạp hát (劇場の支配人), sân golf (ゴルフ場の支配人) v.v.
3. Phân biệt
- 店長: quản lý cửa hàng bán lẻ/nhà hàng đơn lẻ; trong khách sạn lớn thường dùng 支配人 cho cấp cao hơn.
- 総支配人: “tổng” quản lý toàn bộ cơ sở/chuỗi; 支配人 đôi khi dưới 総支配人.
- マネージャー: vay mượn, rộng nghĩa (quản lý bộ phận/nhân sự); 支配人 cụ thể hơn, gắn với loại cơ sở.
- 監督: “đạo diễn/huấn luyện viên/giám sát” (film/sport); không phải chức danh điều hành cơ sở dịch vụ.
- オーナー: chủ sở hữu vốn; có thể khác người điều hành (支配人).
- 館長: trưởng viện/bảo tàng/thư viện; thiên về cơ sở văn hóa công.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường dùng: 支配人室 (phòng quản lý), 支配人代理 (quyền quản lý), 支配人に就任する, 支配人を務める, 支配人として挨拶する.
- Danh xưng lịch sự trên danh thiếp/email: 〜支配人 様.
- Ngữ cảnh: ngành khách sạn – nhà hàng – giải trí – du lịch; xuất hiện trong thông cáo, phỏng vấn, khi xử lý khiếu nại.
- Lưu ý: không lẫn với “chủ” (オーナー). Một cơ sở có thể có オーナー và 支配人 khác nhau.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 総支配人 |
Biến thể/cấp bậc |
Tổng quản lý |
Cấp cao hơn 支配人, quản lý toàn bộ. |
| 店長 |
Gần nghĩa |
Quản lý cửa hàng |
Dùng cho cửa hàng/nhà hàng đơn lẻ. |
| マネージャー |
Gần nghĩa |
Quản lý |
Rộng nghĩa, có thể quản lý bộ phận. |
| 館長 |
Liên quan |
Trưởng viện/bảo tàng |
Cơ sở văn hóa công. |
| オーナー |
Liên quan |
Chủ sở hữu |
Không đồng nghĩa; khác vai trò. |
| 部下 |
Đối hệ (quan hệ) |
Cấp dưới |
Quan hệ tổ chức với 支配人. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 支 (chi): chống đỡ, nâng đỡ.
- 配 (phối): phân phối, sắp đặt (bộ 酉).
- 人 (nhân): người.
- Hợp nghĩa: người chịu trách nhiệm “sắp đặt/điều phối” và “kiểm soát” toàn bộ cơ sở.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngành khách sạn Nhật, “支配人” thường trực tiếp xử lý các tình huống nhạy cảm như khiếu nại, tai nạn nhỏ, hay tiếp đón đoàn quan trọng. Khi mô tả chức danh bằng tiếng Anh, tùy quy mô cơ sở có thể là “Hotel Manager” hoặc “General Manager (GM)”. Nếu bạn làm email xin phép/quyền sử dụng địa điểm, gửi thẳng cho 支配人 sẽ tăng tính hiệu lực.
8. Câu ví dụ
- ホテルの支配人にクレームを伝えた。
Tôi đã trình bày khiếu nại với quản lý khách sạn.
- 新しい支配人が就任した。
Một quản lý mới đã nhậm chức.
- 彼は10年間支配人を務めている。
Anh ấy làm quản lý suốt 10 năm.
- 劇場の支配人として安全を最優先する。
Với tư cách quản lý rạp hát, tôi đặt an toàn lên hàng đầu.
- ゴルフ場の支配人に取材した。
Tôi đã phỏng vấn quản lý sân golf.
- レストランの支配人から予約確認の電話が来た。
Tôi nhận được cuộc gọi xác nhận đặt chỗ từ quản lý nhà hàng.
- 支配人室で打ち合わせを行う。
Tiến hành cuộc họp tại phòng quản lý.
- 有能な支配人の下でスタッフがよく育つ。
Dưới một quản lý giỏi, nhân viên phát triển tốt.
- トラブル時は支配人が前面に立って対応した。
Khi xảy ra sự cố, quản lý đã trực tiếp đứng ra xử lý.
- 彼女は副支配人から支配人に昇進した。
Cô ấy thăng chức từ phó quản lý lên quản lý.