常務取締役 [Thường Vụ Thủ Đề Dịch]
じょうむとりしまりやく

Danh từ chung

giám đốc điều hành

Hán tự

Thường thông thường
Vụ nhiệm vụ
Thủ lấy; nhận
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 常務取締役