1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支社
- Cách đọc: ししゃ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Doanh nghiệp, quản trị, tổ chức
- Cụm hay gặp: 東京支社, 大阪支社, 支社長, 支社勤務, 支社を設置する/閉鎖する
2. Ý nghĩa chính
支社 là “chi nhánh (công ty)” – đơn vị trực thuộc công ty mẹ, có chức năng điều hành nhất định tại một khu vực. Thường quy mô và quyền hạn lớn hơn 支店 trong một số ngành.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 本社: Trụ sở chính, trung tâm điều hành cao nhất.
- 支店: Chi nhánh/cửa hàng/điểm giao dịch; thường thiên về đơn vị bán hàng, nhỏ hơn 支社.
- 支部: Chi bộ/chi hội của tổ chức hội đoàn; không phải doanh nghiệp.
- 営業所/出張所: Văn phòng bán hàng/đại diện quy mô nhỏ, ít chức năng quản trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc danh từ ghép: 地名 + 支社(例:名古屋支社)
- Mẫu câu: 東京に支社がある/支社を新設する/支社へ異動になる
- Chức danh: 支社長(giám đốc chi nhánh)
- Ngữ cảnh: giới thiệu tổ chức, thông cáo báo chí, nhân sự, cơ cấu bán hàng theo vùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本社 |
Đối lập |
trụ sở chính |
Đầu não điều hành |
| 支店 |
Gần nghĩa |
chi nhánh/cửa hàng |
Thường nhỏ hơn, thiên bán hàng |
| 支部 |
Tương quan |
chi bộ/chi hội |
Dùng cho tổ chức phi doanh nghiệp |
| 営業所 |
Liên quan |
văn phòng kinh doanh |
Đơn vị hiện trường, quy mô nhỏ |
| 出張所 |
Liên quan |
văn phòng đại diện tạm/thứ cấp |
Chức năng hạn chế |
| 支社長 |
Liên quan |
giám đốc chi nhánh |
Chức danh quản lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 支: chống đỡ, chi nhánh
- 社: công ty, đền; trong doanh nghiệp là “công ty”
- Hợp nghĩa: “công ty chi nhánh” thuộc một công ty mẹ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cách phân định 支社 và 支店 khác nhau tùy ngành và từng công ty. Ngân hàng thường dùng 支店 cho điểm giao dịch, trong khi các tập đoàn lớn có thể đặt 東京支社/大阪支社 để quản lý vùng rộng, dưới đó mới có 支店/営業所. Khi mô tả cơ cấu, nên nêu rõ cấp bậc để tránh nhầm lẫn.
8. Câu ví dụ
- 当社は札幌に支社を新設した。
Công ty chúng tôi đã mở chi nhánh mới tại Sapporo.
- 来月から名古屋支社へ異動になります。
Từ tháng sau tôi sẽ điều chuyển về chi nhánh Nagoya.
- 東京支社の支社長に就任した。
Tôi đã nhậm chức giám đốc chi nhánh Tokyo.
- 大阪支社が西日本エリアを統括している。
Chi nhánh Osaka quản lý khu vực miền Tây Nhật Bản.
- 本社と地方支社の連携を強化する。
Tăng cường phối hợp giữa trụ sở chính và chi nhánh địa phương.
- 人員削減のため福岡支社を閉鎖した。
Vì cắt giảm nhân sự nên đã đóng cửa chi nhánh Fukuoka.
- 新規事業は名古屋支社が主導する。
Chi nhánh Nagoya sẽ chủ trì dự án mới.
- 北京に海外支社を設置する計画だ。
Có kế hoạch thành lập chi nhánh ở Bắc Kinh.
- 本社は東京、主要支社は大阪と福岡にある。
Trụ sở chính ở Tokyo, các chi nhánh chính ở Osaka và Fukuoka.
- 客先対応は最寄りの支社が行います。
Chi nhánh gần nhất sẽ phụ trách chăm sóc khách hàng.