支社 [Chi Xã]

ししゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

văn phòng chi nhánh

JP: 6つの先端せんたん技術ぎじゅつ会社かいしゃがそのけん支社ししゃ設立せつりつした。

VI: Sáu công ty công nghệ tiên tiến đã thành lập chi nhánh ở tỉnh đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弊社へいしゃ支社ししゃ全国ぜんこくにあります。
Công ty chúng tôi có các chi nhánh trên toàn quốc.
彼女かのじょは、先月せんげつ本社ほんしゃから支社ししゃばされたわ。
Tháng trước, cô ấy đã bị điều từ trụ sở chính xuống chi nhánh.
この書類しょるい支社ししゃとどけてくれませんか。
Bạn có thể mang những tài liệu này đến chi nhánh không?
彼女かのじょ先月せんげつ本社ほんしゃから支社ししゃ転勤てんきんさせられた。
Cô ấy đã được chuyển từ trụ sở chính đến chi nhánh vào tháng trước.

Hán tự

Từ liên quan đến 支社

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支社
  • Cách đọc: ししゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Doanh nghiệp, quản trị, tổ chức
  • Cụm hay gặp: 東京支社, 大阪支社, 支社長, 支社勤務, 支社を設置する/閉鎖する

2. Ý nghĩa chính

支社 là “chi nhánh (công ty)” – đơn vị trực thuộc công ty mẹ, có chức năng điều hành nhất định tại một khu vực. Thường quy mô và quyền hạn lớn hơn 支店 trong một số ngành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 本社: Trụ sở chính, trung tâm điều hành cao nhất.
  • 支店: Chi nhánh/cửa hàng/điểm giao dịch; thường thiên về đơn vị bán hàng, nhỏ hơn 支社.
  • 支部: Chi bộ/chi hội của tổ chức hội đoàn; không phải doanh nghiệp.
  • 営業所/出張所: Văn phòng bán hàng/đại diện quy mô nhỏ, ít chức năng quản trị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc danh từ ghép: 地名 + 支社(例:名古屋支社)
  • Mẫu câu: 東京支社がある/支社を新設する/支社へ異動になる
  • Chức danh: 支社長(giám đốc chi nhánh)
  • Ngữ cảnh: giới thiệu tổ chức, thông cáo báo chí, nhân sự, cơ cấu bán hàng theo vùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本社 Đối lập trụ sở chính Đầu não điều hành
支店 Gần nghĩa chi nhánh/cửa hàng Thường nhỏ hơn, thiên bán hàng
支部 Tương quan chi bộ/chi hội Dùng cho tổ chức phi doanh nghiệp
営業所 Liên quan văn phòng kinh doanh Đơn vị hiện trường, quy mô nhỏ
出張所 Liên quan văn phòng đại diện tạm/thứ cấp Chức năng hạn chế
支社長 Liên quan giám đốc chi nhánh Chức danh quản lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chống đỡ, chi nhánh
  • : công ty, đền; trong doanh nghiệp là “công ty”
  • Hợp nghĩa: “công ty chi nhánh” thuộc một công ty mẹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cách phân định 支社支店 khác nhau tùy ngành và từng công ty. Ngân hàng thường dùng 支店 cho điểm giao dịch, trong khi các tập đoàn lớn có thể đặt 東京支社/大阪支社 để quản lý vùng rộng, dưới đó mới có 支店/営業所. Khi mô tả cơ cấu, nên nêu rõ cấp bậc để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 当社は札幌に支社を新設した。
    Công ty chúng tôi đã mở chi nhánh mới tại Sapporo.
  • 来月から名古屋支社へ異動になります。
    Từ tháng sau tôi sẽ điều chuyển về chi nhánh Nagoya.
  • 東京支社支社長に就任した。
    Tôi đã nhậm chức giám đốc chi nhánh Tokyo.
  • 大阪支社が西日本エリアを統括している。
    Chi nhánh Osaka quản lý khu vực miền Tây Nhật Bản.
  • 本社と地方支社の連携を強化する。
    Tăng cường phối hợp giữa trụ sở chính và chi nhánh địa phương.
  • 人員削減のため福岡支社を閉鎖した。
    Vì cắt giảm nhân sự nên đã đóng cửa chi nhánh Fukuoka.
  • 新規事業は名古屋支社が主導する。
    Chi nhánh Nagoya sẽ chủ trì dự án mới.
  • 北京に海外支社を設置する計画だ。
    Có kế hoạch thành lập chi nhánh ở Bắc Kinh.
  • 本社は東京、主要支社は大阪と福岡にある。
    Trụ sở chính ở Tokyo, các chi nhánh chính ở Osaka và Fukuoka.
  • 客先対応は最寄りの支社が行います。
    Chi nhánh gần nhất sẽ phụ trách chăm sóc khách hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?