撓む [Nạo]
橈む [Nạo]
たわむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uốn cong; cong vênh

JP: そのえだはたわんだが、れなかった。

VI: Cành cây đó đã bị cong nhưng không gãy.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nản lòng

🔗 弛む・たるむ

Hán tự

Nạo uốn cong; luyện tập
Nạo mái chèo

Từ liên quan đến 撓む