Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揉め
[Nhu]
もめ
🔊
Danh từ chung
cãi vã; rắc rối; tranh chấp
Hán tự
揉
Nhu
xoa; mát-xa
Từ liên quan đến 揉め
いざこざ
rắc rối; cãi vã
ごたごた
ゴタゴタ
rắc rối; khó khăn; tranh chấp; cãi vã; bất hòa; bất đồng
もめ事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
もやくや
rắc rối; phiền phức; bối rối
トラブル
rắc rối
悶着
もんちゃく
rắc rối; tranh cãi
揉め事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
揉事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
波乱
はらん
rối loạn; rắc rối; náo động; ồn ào; hỗn loạn
波瀾
はらん
rối loạn; rắc rối; náo động; ồn ào; hỗn loạn
紛争
ふんそう
xung đột
紛擾
ふんじょう
rối loạn; rắc rối; tranh chấp
葛藤
かっとう
xung đột; rắc rối
風波
ふうは
gió và sóng; biển động
騒ぎ
さわぎ
náo động
騒動
そうどう
bạo loạn; hỗn loạn
Xem thêm