揉み療治 [Nhu Liệu Trị]
もみ療治 [Liệu Trị]
揉療治 [Nhu Liệu Trị]
もみりょうじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xoa bóp (trị liệu)

🔗 按摩

Hán tự

Nhu xoa; mát-xa
Liệu chữa lành; chữa trị
Trị trị vì; chữa trị

Từ liên quan đến 揉み療治